🔰️ Báo giá thép hôm nay | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰️ Vận chuyển tận nơi | 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰️ Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰️ Tư vấn miễn phí | 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰️ Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Sáng Chinh Steel đi giao hàng thép cuộn Hòa Phát P12, P14 định kì theo yêu cầu. Dịch vụ đóng gói & vận chuyển sản phẩm đến tận công trình an toàn nên quý khách hãy an tâm. Tôn thép Sáng Chinh kê khai mỗi ngày báo giá vật liệu tốt nhất qua hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Giá thép cuộn Hòa Phát P12, P14 sẽ có sự thay đổi do thị trường tác động mỗi ngày. Do đó quý khách nên tham khảo website: tonthepsangchinh.vn để nhận giá sắt thép với nhiều ưu đãi tại công ty chúng tôi. Trân trọng!!
So sánh thép cuộn cán nóng & thép cuộn cán nguội Hòa Phát
Thép cuộn cán nóng | Thép cuộn cán nguội | |
Giá thành | Giá thành thấp | Giá thành cao |
Độ chính xác | Thấp | Cao |
Bề mặt/Màu sắc | Bề mặt thép cuộn cán nóng thô & có màu xanh xám, màu tối | Bề mặt thép cuộn cán nguội nhẵn mịn. Nhận biết thông qua màu sắc: xám bạc |
Mép biên | Bo tròn, xù xì | Biên thẳng & sắc |
Bảo quản | Chịu được nhiều dạng môi trường khác nhau | Bảo quản kĩ càng, có mái che, dễ rỉ sét khi tiếp xúc với môi trường axit |
Thép cuộn Hòa Phát P12, P14 có ưu điểm gì?
- Chịu lực tác động từ môi trường rất tốt
- Thép cuộn Hòa Phát P12, P14 có kết cấu thép nhẹ nhất trong số các kết cấu chịu lực.
- Có tính công nghiệp hóa cao, liên kết dễ dàng với xà gồ C, Z
- Tính linh hoạt trong vận chuyển và lắp ráp, kết cấu thép cuộn Hòa Phát P12, P14 dễ dàng và nhanh chóng.
Giá thép cuộn Hòa Phát P12, P14 xây dựng – báo giá các loại sắt thép chính hãng năm 2022
Bang bao gia thep cuon Hòa Phát P12, P14 nói riêng sẽ luôn có chiều hướng biến động theo thị trường qua mỗi thời điểm khác nhau. Hôm nay, công ty Sáng Chinh Steel xin giới thiệu đến quý bạn đọc giá mới nhất tính tới thời điểm này
Bảng báo giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Việt Úc
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT ÚC | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,400 | ||
P12 | 9.77 | 19,300 | ||
P14 | 13.45 | 19,300 | ||
P16 | 17.56 | 19,300 | ||
P18 | 22.23 | 19,300 | ||
P20 | 27.45 | 19,300 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,400 | ||
P12 | 9.98 | 19,300 | ||
P14 | 13.6 | 19,300 | ||
P16 | 17.76 | 19,300 | ||
P18 | 22.47 | 19,300 | ||
P20 | 27.75 | 19,300 | ||
P22 | 33.54 | 19,300 | ||
P25 | 43.7 | 19,300 | ||
P28 | 54.81 | 19,300 | ||
P32 | 71.62 | 19,300 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Sáng Chinh Steel đi giao hàng thép cuộn Hòa Phát P12, P14 định kì theo yêu cầu
Bước 1: Khách hàng có thể dễ dàng liên hệ với công ty Sáng Chinh Steel qua 2 hình thức: trực tiếp gọi tới hotline : 0909 936 937 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 097 5555 055
hoặc gửi thư đến địa chỉ email:thepsangchinh@gmail.com
Bước 2: Nhân viên làm việc 24h sẽ kiểm tra lại số lượng thép cuộn Hòa Phát P12, P14 trong kho, cũng như giá bán tại thời điểm hiện tại dựa vào số lượng đặt hàng.
Bước 3: Xe tải chuyên dụng của Sáng Chinh Steel sẽ giao đến địa chỉ theo yêu cầu của quý khách. Tiếp theo hai bên tiến hành đếm số lượng, thẩm định số lượng & chất lượng thép cuộn Hòa Phát P12, P14 . Cuối cùng quý khách sẽ thực hiện thanh toán theo thỏa thuận ban đầu.
Đơn vị phân phối thép cuộn Hòa Phát P12, P14 có chất lượng tốt nhất ở khu vực Miền Nam
Ngay thời điểm hiện tại ở Miền Nam, doanh nghiệp Sáng Chinh Steel đứng đầu danh sách chọn lựa của mọi công trình lớn nhỏ tại đây
Sản phẩm được cung cấp trực tiếp đến tay người tiêu dùng mà không cần phải thông qua bất cứ đơn vị trung gian nào
Báo giá chính xác theo thời điểm, ưu đãi hấp dẫn
Khách hàng an tâm tin tưởng tuyệt đối khi đến với Sáng Chinh
– Giao sắt thép với đội ngũ xe tải hùng hậu, cung ứng vật tư không giới hạn bất cứ số lượng lớn hay nhỏ
– Chúng tôi có kho hàng tại các vị trí trung tâm luôn sẵn hàng & giao hàng nhanh tới mọi công trình