Giá tôn hoa sen 5 dem mới nhất từ Sáng Chinh.
Giá tôn Hoa Sen 5 dem
Giá tôn Hoa sen 5 dem chia ra nhiều loại bao gồm giá tôn lạnh hoa sen 5 dem, giá tôn kẽm Hoa sen 5 dem, tôn vân gỗ …
Bảng giá tôn lạnh 5 dem Không màu Hoa Sen
Độ dày (Đo thực tế) |
Trọng lượng | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
(dem) | (Kg/m) | VNĐ |
2 dem 80 | 2.40 | 80,000 |
3 dem 00 | 2.60 | 85,000 |
3 dem 20 | 2.80 | 100,500 |
3 dem 50 | 3.00 | 105,500 |
3 dem 80 | 3.25 | 110,500 |
4 dem | 3.35 | 114,500 |
4 dem 30 | 3.65 | 120,000 |
4 dem 50 | 4.00 | 129,000 |
4 dem 80 | 4.25 | 135,000 |
5 dem | 4.45 | 142,000 |
6 dem | 5.40 | 150,000 |
Bảng giá tôn lạnh 5 dem mạ màu Hoa Sen
Độ dày (Đo thực tế) |
Trọng lượng | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
(dem) | (Kg/m) | VNĐ |
3 dem | 2.50 | 85,000 |
3 dem 30 | 2.70 | 100,500 |
3 dem 50 | 3.00 | 105,500 |
3 dem 80 | 3.30 | 110,500 |
4 dem | 3.40 | 114,500 |
4 dem 20 | 3.70 | 120,000 |
4 dem 50 | 3.90 | 129,000 |
4 dem 80 | 4.10 | 135,000 |
5 dem | 4.45 | 142,000 |
Lưu ý: Bảng báo Giá tôn hoa sen 5 dem trên đây chưa bao gồm 10% VAT. Ngoài ra, giá này cũng có thể sẽ thay đổi theo sự biến động chung của thị trường hoặc thời điểm khách mua hàng.
Do đó, để cập nhật được bảng báo giá mới và chính xác nhất. Bạn hãy liên hệ tới đơn vị cung cấp tôn uy tín, chất lượng
Hotline: 097 555 5055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Giá tôn kẽm Hoa Sen 5 dem, giá tôn vân gỗ Hoa Sen 5 dem vui lòng liên hệ Sáng Chinh
Xem thông tin giá tôn Hoa Sen
Thông báo tăng giá tôn Hoa Sen 5 dem tháng 07/2021
Tôn Hoa Sen vừa thông báo mức tăng giá tôn từ ngày 07/2021 như sau:
Stt | Mặt hàng áp dụng | Mức tăng ( đồng/kg)
từ 23/06/2021 |
Mức tăng(đồng/kg)
Từ 30/06/2021 |
Tổng cộng mức tăng
(đồng/kg) |
1 | Tôn mạ (không bao gồm Hoa Sen Gold) | 200 | 200 | 400 |
2 | Thép dày mạ | 200 | 500 | 400 |
3 | Ống thép mạ kẽm | 200 | 200 | 400 |
Bảng giá tôn Hoa Sen 5 dem kẽm màu AZ50:
Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo. Do giá nguyên liệu thép tăng liên tục, Khách hàng vui lòng liên hệ Sáng Chinh để được báo giá chi tiết
Qúy khách hàng vui lòng gọi 097 555 5055 – 0909 936 937 để nhận báo giá mới nhất với chiết khấu ưu đãi từ nhà máy. Giá vật liệu thay đổi nhanh chóng hằng ngày nên khách hàng vui lòng liên hệ để được tư vấn.
Quy cách | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá/m (có VAT) |
Tôn kẽm màu 0,35 x 1200 | 2,94 | 85.800 |
Tôn kẽm màu 0,40 x 1200 | 3,41 | 96.300 |
Tôn kẽm màu 0,45 x 1200 | 3,88 | 107.900 |
Tôn kẽm màu 0,50 x 1200 | 4,35 | 119.600 |
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá xà gồ Z và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777.
Mail: thepsangchinh@gmail.com
Tin liên quan: https://rayzahna.com/nha-may-san-xuat-thep-hop-uy-tin/