Bạn cần báo giá hộp kẽm 5×10. Sáng Chinh xin gửi đến bạn giá thép hộp vuông các kích thước từ 12×12 đến 100×100 để bạn tham khảo. Cần thêm thông tin hoặc bảng giá hộp kẽm 5×10 chính xác nhất, xin vui lòng liên hệ hotline của chúng tôi: 097 555 5055 – 0909 936 937.
Thép hộp 5×10 là gì ?
Thép hộp 5×10 là dòng sản phẩm thép hộp có kích thước chiều rộng 50 mm và kích thước chiều dài 100 mm, được dùng nhiều trong các công trình xây dựng, các ngành công nghiệp đóng tàu, cầu đường, sản xuất ô tô, xe máy, trong sản xuất nội thất…vv
Thép hộp mạ kẽm 5×10 và đen
Sắt hộp đen 5×10
Thép hộp đen 5×10 có kết cấu rỗng bên trong, thép có màu đen phủ cả bên ngoài và bên trong hộp, có màu đen xám bóng, chắc chắn và khá nặng, giao động từ 14 kg đến 40 kg mỗi cây tùy vào độ dày.
Sắt hộp mạ kẽm 5×10
Sắt hộp mạ kẽm 5×10 sở hữu toàn bộ tính năng và ưu điểm của loại thép hộp mạ kẽm tiêu biểu như: khả năng chịu tải tốt, độ bền cao, chịu được sự khắc nghiệt của môi trường ẩm thấp, muối, phèn, chống ăn mòn và oxy hóa tốt
Báo giá hộp kẽm 5×10 mới nhất
Giá hộp 5×10 đen
Quy cách thép (mm) | Đơn giá (VNĐ/cây 6m) |
5x10x1.4 | 300.000 |
5x10x1.5 | 310.000 |
5x10x1.8 | 355.000 |
5x10x2.0 | 400.000 |
5x10x2.3 | 455.000 |
5x10x2.5 | 505.000 |
5x10x2.8 | 550.000 |
5x10x3.0 | 600.000 |
5x10x3.2 | 635.000 |
Giá hộp kẽm 5×10
Bảng báo giá sắt hộp mạ kẽm 5×10
Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép hộp mạ kẽm 50×100 , đen tham khảo. Xin lưu ý: đây là bảng báo giá tham khảo, để biết giá thép hộp 50×100 chính xác cho đơn hàng cụ thể của bạn, hãy liên hệ trực tiếp với nhân viên chúng tôi.
Quy cách thép (mm) | Đơn giá (VNĐ/cây 6m) |
5x10x1.4 | 310.000 |
5x10x1.5 | 335.000 |
5x10x1.8 | 410.000 |
5x10x2.0 | 450.000 |
5x10x2.3 | 515.000 |
5x10x2.5 | 589.000 |
5x10x2.8 | 625.000 |
5x10x3.0 | 660.000 |
5x10x3.2 | 705.000 |
Đơn giá hộp kẽm 5×10, sắt hộp 5×10, xà gồ 5×10 với quy cách khác. Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 097 555 5055 – 0909 936 937 để được báo giá thời gian thực sớm nhất.
Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hộp 5×10
Ghi chú :
a : chiều cao cạnh
b : chiều rộng cạnh
t : độ dày thép hộp
Chiều dài tiêu chuẩn : cây 6m
Quy cách sắt, thép (a x b x t) | Trọng lượng | Trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây 6m) |
5x10x0.9 | 2.11 | 12.68 |
5x10x1.0 | 2.35 | 14.08 |
5x10x1.1 | 2.58 | 15.49 |
5x10x1.2 | 2.82 | 16.89 |
5x10x1.4 | 3.22 | 19.33 |
5x10x1.5 | 3.45 | 20.68 |
5x10x1.6 | 3.67 | 22.03 |
5x10x1.7 | 3.90 | 23.37 |
5x10x1.8 | 4.12 | 24.69 |
5x10x1.9 | 4.34 | 26.03 |
5x10x2.0 | 4.56 | 27.34 |
5x10x2.1 | 4.78 | 28.68 |
5x10x2.2 | 5.00 | 29.99 |
5x10x2.3 | 5.22 | 31.29 |
5x10x2.4 | 5.44 | 32.61 |
5x10x2.5 | 5.65 | 33.89 |
5x10x2.7 | 6.08 | 36.50 |
5x10x2.8 | 6.30 | 37.77 |
5x10x2.9 | 6.51 | 39.08 |
5x10x3.0 | 6.72 | 40.33 |
5x10x3.1 | 6.94 | 41.63 |
5x10x3.2 | 7.15 | 42.87 |
5x10x3.4 | 7.57 | 45.43 |
5x10x3.5 | 7.78 | 46.65 |
5x10x3.7 | 8.20 | 49.19 |
5x10x3.8 | 8.40 | 50.39 |
5x10x3.9 | 8.61 | 51.67 |
5x10x4.0 | 8.81 | 52.86 |
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá xà gồ Z và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777.
Mail: thepsangchinh@gmail.com
Tin liên quan: https://rayzahna.com/gia-thep-chu-h/