Báo Giá gạch xây dựng Bình Dương năm 2020. Việc cung cấp báo giá vật tư nói chung mỗi ngày giúp nhà thầu định hình được chi phí khi mua hàng. Công ty VLXD Trường Thịnh Phát chúng tôi luôn tư vấn, cung cấp Báo Giá gạch xây dựng Bình Dương các gói ưu đãi khi khách hàng đặt với số lượng lớn
Báo giá gạch xây dựng BÌnh Dương. Mức độ tiêu thụ gạch xây dựng trên địa bàn luôn tăng cao do nhu cầu xây dựng cơ sở hạ tầng tại Bình Dương luôn phát triển không ngừng. Báo Giá gạch xây dựng Bình Dương ; Đơn giá bán có thể cao hay thấp còn tùy thuộc vào khối lượng đặt hàng
STT | Sản phẩm | Quy cách (mm) | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
1 | Gạch đặc Tuynel | 205x98x55 | 980 đ/viên |
2 | Gạch cốt liệu tái chế | 220x105x60 | 510 đ/viên |
3 | Gạch đặc cốt liệu | 220x105x60 | 780 đ/viên |
4 | Gạch lỗ cốt liệu | 220x105x60 | 780 đ/viên |
5 | Gạch đặc Thạch Bàn | 205x98x55 | 1750 đ/viên |
6 | Gạch Tuynel 2 lỗ | 205x98x55 | 990 đ/viên |
7 | Gạch không trát 2 lỗ | 210x100x60 | 2900 đ/viên |
8 | Gạch không trát 2 lỗ sẫm | 210x100x60 | 6200 đ/viên |
9 | Gạch đặc không trát xám | 210x100x60 | 4100 đ/viên |
10 | Gạch đặc không trát sẫm | 210x100x60 | 6200 đ/viên |
11 | Gạch đặc không trát khổ lớn | 300x150x70 | 26.500 đ/viên |
12 | Gạch không trát 3 lỗ | 210x100x60 | 5600 đ/viên |
13 | Gạch không trát 11 lỗ xám | 210x100x60 | 3300 đ/viên |
14 | Gạch không trát 11 lỗ sẫm | 210x100x60 | 6200 đ/viên |
15 | Gạch 6 lỗ vuông | 220x150x105 | 3500 đ/viên |
16 | Gạch 6 lỗ tròn | 220x150x105 | 3600 đ/viên |
17 | Ngói sóng | 305x400x13 | 14.800 đ/viên |
18 | Gạch lát nền giả cổ | 300x150x50 | 14.500 đ/viên |
19 | Ngói hài ri | 220x145x15 | Liên hệ |
20 | Gạch lát nền nem tách | 300x300x15 | Liên hệ |
21 | Gạch lát nền Cotto | 400×400 hoặc 300×300 | Liên hệ |
22 | Ngói hài cổ | 200x150x12 | Liên hệ |
23 | Ngói con sò | 200x150x12 | Liên hệ |
24 | Ngói màn chữ thọ | 200x150x13 | Liên hệ |
Báo giá cát xây dựng, sản phẩm có thể ứng dụng cho các hạng mục khác nhau, đem lại hiệu quả như mong muốn
STT | CÁC LOẠI CÁT XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT 10% |
1 | Cát xây tô | 150.000 | 160.000 |
2 | Cát bê tông loại 1 |
245.000 | 255.000 |
3 | Cát bê tông loại 2 |
200.000 | 210.000 |
4 | Giá cát lấp | 140.000 | 145.000 |
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT 10% | GHI CHÚ |
3 | Đá 1 x 2 (đen) | 230.000 | 240.000 | |
4 | Đá 1 x 2 (xanh) | 340.000 | 350.000 | |
5 | Đá mi bụi |
190.000 | 200.000 | |
5 | Đá mi sàng |
200.000 | 210.000 | |
6 | Đá 0 x 4 loại 1 |
210.000 | 220.000 | |
6 | Đá 0 x 4 loại 2 |
200.000 | 210.000 | |
7 | ĐÁ 4 X 6 | 240.000 | 250.000 | |
7 | ĐÁ 5 X 7 | 240.000 | 250.000 |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH PHÁT
[ Văn Phòng Giao Dịch 1 ]: Quốc lộ 14 ấp 7 – xã Tân Thành – Tp Đồng Xoài – Tỉnh Bình Phước)
Website: https://vlxdtruongthinhphat.vn/
Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666
Gmail: vatlieutruongthinhphat@gmail.com
2020/10/15Thể loại : Xây dựng & sắt thépTab : Báo Giá gạch xây dựng Bình Dương